--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiều mạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiều mạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiều mạch
+
Buckwheat
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
kiều mạch
:
Buckwheat
+
kiềm hoả
:
Coerce, put under restraint, place under duressSống trong vòng kiềm toả ở vùng bị địch chiếmTo live under restraint (duress) in the enemy - occupied zone